Doanh thu bán hàng và CCDV
|
951,369,255
|
1,338,325,148
|
569,467,499
|
860,932,255
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,624,092
|
29,332,413
|
17,910,116
|
14,068,318
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,064,310
|
12,452,731
|
1,751,089
|
3,204,325
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,181,615
|
9,951,593
|
1,134,287
|
2,655,881
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,283,229,366
|
732,140,731
|
935,976,077
|
1,298,630,866
|
|