MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA - SBG>
SIBA GROUP sở hữu Nhà máy cơ khí công nghệ cao với hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại nhập khẩu từ Châu Âu. Chúng tôi tự hào với đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn kết hợp cùng quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, SIBA GROUP cam kết cung cấp đến khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội, hoàn thiện đến từng chi tiết.
Cập nhật:
09:48 Thứ 5, 09/05/2024
16.2
  0 (0%)
Khối lượng
23,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    15.1
  • Giá mở cửa
    16.3
  • Giá cao nhất
    16.3
  • Giá thấp nhất
    16.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    19.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.74
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    405.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 951,369,255 1,338,325,148 569,467,499 860,932,255
Giá vốn hàng bán 931,745,162 1,308,992,735 551,557,383 846,863,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,624,092 29,332,413 17,910,116 14,068,318
Lợi nhuận tài chính -1,611,620 -7,099,452 -5,035,373 -1,756,105
Lợi nhuận khác 3,505 7,092 -42,250 -164,410
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,064,310 12,452,731 1,751,089 3,204,325
Lợi nhuận sau thuế 8,303,384 10,030,686 1,134,287 2,790,029
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,181,615 9,951,593 1,134,287 2,655,881
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,283,229,366 732,140,731 935,976,077 1,298,630,866
Tổng tài sản 1,541,431,241 989,367,525 1,197,290,910 1,555,959,326
Nợ ngắn hạn 1,051,423,706 499,744,214 704,315,516 1,065,522,759
Tổng nợ 1,134,812,184 572,517,782 766,431,313 1,122,309,700
Vốn chủ sở hữu 406,619,057 416,849,743 430,859,597 433,649,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.