Doanh thu bán hàng và CCDV
|
569,467,499
|
860,932,255
|
1,016,455,821
|
483,725,255
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,910,116
|
14,068,318
|
28,306,078
|
25,540,409
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,751,089
|
3,204,325
|
8,948,241
|
21,128,330
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,134,287
|
2,655,881
|
7,704,156
|
17,500,257
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
935,976,077
|
1,298,630,866
|
1,221,644,034
|
813,823,231
|
|