Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,005,192
|
574,014
|
8,962,960
|
297,891
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,361,770
|
135,085
|
757,904
|
52,193
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
400,721
|
-398,403
|
-92,113
|
-1,383,445
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
300,541
|
-398,403
|
-92,113
|
-1,383,445
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,483,845
|
22,880,789
|
20,175,352
|
19,989,449
|
|