MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTC

 Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh - TTC
Trước năm 1975, Nhà máy Gạch men ThanhThanh thuộc sở hữu của một nhóm chủ người Hoa. Qua 1 vài lần thay đổi, Nhà máy được đổi tên thành Công ty Gạch men Thanh Thanh theo quyết định ngày 27/03/1995 với chức năng chính là sản xuất kinh doanh gạch men và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
10.60
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    9.6
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/08/2006
Với Khối lượng (cp):3,992,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,992,348
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    8.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.48
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    231
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,348
  • KLCP đang lưu hành:
    5,940,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,631,236 34,909,013 47,567,768 47,115,129
Giá vốn hàng bán 44,336,107 29,274,042 41,159,120 40,661,387
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,745,956 5,379,209 6,071,888 6,062,572
Lợi nhuận tài chính -1,103,705 98,510 -266,042 28,226
Lợi nhuận khác 271,875 -679 -3,502 286,049
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,766,206 783,650 412,288 1,859,423
Lợi nhuận sau thuế 1,384,825 626,784 321,264 1,487,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,384,825 626,784 321,264 1,487,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 169,440,579 145,490,294 153,396,336 147,648,257
Tổng tài sản 186,798,010 161,498,867 168,175,511 161,449,810
Nợ ngắn hạn 65,063,769 43,788,688 51,944,069 43,685,856
Tổng nợ 67,098,769 45,783,688 53,939,069 45,720,856
Vốn chủ sở hữu 119,699,241 115,715,179 114,236,442 115,728,953
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.