Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,354,122
|
26,421,615
|
11,286,639
|
8,900,904
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-216,855
|
-814,337
|
453,413
|
1,087,995
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,289,915
|
-3,867,828
|
-3,795,804
|
-155,415
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,289,915
|
-3,867,828
|
-3,795,804
|
-155,415
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,523,039
|
44,435,487
|
40,057,130
|
40,722,119
|
|