Thông tin giao dịch
TA9
Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)
Công ty CPXL Thành An 96 tiền thân là Xí nghiệp 96 trực thuộc Tổng công ty Thành An (Binh đoàn 11), đóng quân trên địa bàn quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Công ty hoạt động với phương châm nâng cao chất lượng công trình là yếu tố hàng đầu để tồn tại và phát triển. Các công trình thi công đều đảm bảo chất lượng, tiến độ, an toàn và được chủ đầu tư đánh giá cao là yếu tố thành công của Thành An 96
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
11.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
12.5
-
Giá sàn
10.3
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11.4
-
Giá thấp nhất
11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-3,800
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.04 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,115,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
546,102,064
|
1,323,034,088
|
54,852,009
|
898,944,911
|
|
Giá vốn hàng bán
|
522,047,973
|
1,267,350,629
|
54,817,054
|
866,958,161
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,054,092
|
55,683,459
|
34,955
|
31,986,750
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,862,035
|
-2,348,813
|
7,585,838
|
2,672,355
|
|
Lợi nhuận khác
|
-250,992
|
2,479,917
|
1,817
|
4,540
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,247,768
|
12,202,578
|
1,059,124
|
9,054,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,547,863
|
9,755,802
|
847,299
|
7,243,669
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,547,863
|
9,755,802
|
847,299
|
7,243,669
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,750,972,684
|
1,556,936,995
|
1,876,631,274
|
1,406,816,941
|
|
Tổng tài sản
|
1,809,293,581
|
1,599,185,973
|
1,931,507,766
|
1,467,509,170
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,662,353,136
|
1,445,938,204
|
1,777,396,784
|
1,319,319,493
|
|
Tổng nợ
|
1,662,353,136
|
1,445,938,204
|
1,777,396,784
|
1,319,319,493
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
146,940,445
|
153,247,770
|
154,110,981
|
148,189,677
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.