MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCH

 Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)

CTCP Nhựa Picomat - PCH
Trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Nhựa Picomat đã từng bước khẳng định được vị trí và vai trò của mình trong lĩnh vực sản xuất vật liệu nhựa nội thất và vật liệu trang trí của ngành nội thất.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
12.80
  0 (0%)
Khối lượng
95,901
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    12.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    23.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    106,399
  • KLCP đang niêm yết:
    24,199,964
  • KLCP đang lưu hành:
    24,199,964
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    309.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,738,373 37,605,022 52,122,667 38,763,219
Giá vốn hàng bán 35,708,690 31,528,986 44,682,821 30,740,344
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,029,683 6,076,036 7,343,555 7,967,777
Lợi nhuận tài chính 791,011 -48,682 -24,121 43,709
Lợi nhuận khác 142,562 -235 2,364 -321
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,707,474 2,697,504 3,576,611 4,126,552
Lợi nhuận sau thuế 9,155,653 2,049,684 2,653,315 3,024,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,892,164 1,969,734 2,584,535 2,896,687
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 97,796,276 122,965,250 111,014,621 97,937,028
Tổng tài sản 270,322,534 294,389,007 280,456,435 280,090,098
Nợ ngắn hạn 20,315,472 42,753,749 26,686,803 23,299,249
Tổng nợ 20,515,472 42,953,749 26,886,803 23,499,249
Vốn chủ sở hữu 249,807,061 251,435,258 253,569,632 256,590,850
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.