MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDC

 Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin - MDC
Công ty cổ phần Than Mông Dương - TKV tiền thân là Mỏ than Mông Dương được thành lập từ ngày 01 tháng 4 năm 1982. Ngành nghề sản xuất chính của Công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các loại khoáng sản khác; chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, vận tải đường bộ đường sắt đường biển; xây dựng công trình mỏ...
Cập nhật:
10:40 T3, 15/10/2024
10.20
  -0.1 (-0.97%)
Khối lượng
1,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 42%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    4.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.58
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,680
  • KLCP đang niêm yết:
    21,418,346
  • KLCP đang lưu hành:
    21,418,346
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    218.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 570,549,035 657,544,741 623,658,226 646,804,673
Giá vốn hàng bán 512,004,424 590,421,759 563,254,987 589,497,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,544,611 67,122,982 60,403,238 57,307,118
Lợi nhuận tài chính -6,308,640 -5,509,118 -5,559,442 -3,454,970
Lợi nhuận khác 150,437 412,930 623,001 64,264
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,756,643 18,739,929 16,306,997 16,068,317
Lợi nhuận sau thuế 9,546,444 14,122,847 12,822,947 12,841,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,546,444 14,122,847 12,822,947 12,841,709
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 355,470,900 375,555,055 368,228,273 408,468,496
Tổng tài sản 1,000,442,815 1,030,781,930 1,045,988,520 1,079,266,904
Nợ ngắn hạn 549,011,648 560,880,507 593,500,200 642,606,498
Tổng nợ 676,810,813 693,027,082 733,671,621 768,590,783
Vốn chủ sở hữu 323,632,002 337,754,849 312,316,899 310,676,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.