MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDC

 Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin - MDC
Công ty cổ phần Than Mông Dương - TKV tiền thân là Mỏ than Mông Dương được thành lập từ ngày 01 tháng 4 năm 1982. Ngành nghề sản xuất chính của Công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các loại khoáng sản khác; chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, vận tải đường bộ đường sắt đường biển; xây dựng công trình mỏ...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
11.5
  0.2 (1.77%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.3
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 42%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.46
  •        P/E :
    4.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.77
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,950
  • KLCP đang niêm yết:
    21,418,346
  • KLCP đang lưu hành:
    21,418,346
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    246.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 743,102,027 570,549,035 657,544,741 623,658,226
Giá vốn hàng bán 679,529,837 512,004,424 590,421,759 563,254,987
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,572,189 58,544,611 67,122,982 60,403,238
Lợi nhuận tài chính -5,194,418 -6,308,640 -5,509,118 -5,559,442
Lợi nhuận khác -379,604 150,437 412,930 623,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,112,056 11,756,643 18,739,929 16,306,997
Lợi nhuận sau thuế 15,049,059 9,546,444 14,122,847 12,822,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,049,059 9,546,444 14,122,847 12,822,947
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 315,317,793 355,470,900 375,555,055 368,228,273
Tổng tài sản 979,777,286 1,000,442,815 1,030,781,930 1,045,988,520
Nợ ngắn hạn 516,140,567 549,011,648 560,880,507 593,500,200
Tổng nợ 665,691,728 676,810,813 693,027,082 733,671,621
Vốn chủ sở hữu 314,085,558 323,632,002 337,754,849 312,316,899
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.