MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLC

 Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin - HLC
Công ty Cổ phần Than Hà Lầm là công ty con của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Nhiệm vụ chính là khai thác than hầm lò. Sản phẩm than mà công ty khai thác là loại than Atraxits, sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN. Với sản lượng than khai thác trên 1.800.000 tấn/năm. Công ty chúng tôi luôn đáp ứng thoả mãn về số lượng, chủng loại và chất lượng sản phẩm cho quý khách hàng. Ðảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
12.20
  0.2 (1.67%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.52%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 134%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.67%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.00
  •        P/E :
    4.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.46
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    621
  • KLCP đang niêm yết:
    25,415,199
  • KLCP đang lưu hành:
    25,415,199
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    310.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 710,949,338 730,967,960 759,348,473 565,184,154
Giá vốn hàng bán 625,070,206 662,150,252 683,336,967 509,566,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,879,132 68,817,708 76,011,506 55,617,177
Lợi nhuận tài chính -21,936,200 -9,392,736 -9,747,967 -8,343,197
Lợi nhuận khác 4,648,928 197,556 -54,291 371,657
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,307,386 29,255,028 27,045,413 14,196,073
Lợi nhuận sau thuế 20,999,120 21,338,977 21,223,488 11,307,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,999,120 21,338,977 21,223,488 11,307,659
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 903,994,832 460,467,914 586,401,885 517,340,196
Tổng tài sản 2,180,046,245 1,657,744,545 1,692,056,386 1,558,084,134
Nợ ngắn hạn 1,475,130,905 871,402,107 1,035,310,202 914,682,400
Tổng nợ 1,772,594,758 1,214,689,549 1,310,730,184 1,165,247,923
Vốn chủ sở hữu 407,451,487 443,054,996 381,326,202 392,836,211
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.