Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,847,017
|
1,551,769
|
942,108
|
189,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-941,379
|
-751,025
|
2,926
|
34,794
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,300,213
|
-745,796
|
1,033,885
|
-596,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,300,213
|
-745,796
|
1,033,885
|
-596,501
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,160,142
|
3,308,306
|
3,229,873
|
2,597,693
|
|