Doanh thu bán hàng và CCDV
|
341,821,518
|
528,847,020
|
393,828,908
|
322,546,860
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,219,267
|
29,183,927
|
29,243,943
|
31,344,130
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,396,081
|
6,719,054
|
9,590,511
|
13,104,547
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,219,262
|
5,868,953
|
8,268,977
|
11,636,177
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
964,685,408
|
824,922,933
|
920,136,836
|
880,447,694
|
|