MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVM

 Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần Dược Liệu Việt Nam (VIETMEC) được biết đến là một công ty dược liệu sạch. Đối với VIETMEC, chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu. VIETMEC vẫn luôn trung thành với dòng dược phẩm và các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc dược liệu thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
8.80
  0 (0%)
Khối lượng
265,605
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
    6.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    350,898
  • KLCP đang niêm yết:
    42,779,916
  • KLCP đang lưu hành:
    42,779,916
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    376.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 341,821,518 528,847,020 393,828,908 322,546,860
Giá vốn hàng bán 296,461,764 499,546,048 364,584,965 291,202,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,219,267 29,183,927 29,243,943 31,344,130
Lợi nhuận tài chính -12,167,348 -12,173,865 -10,577,353 -9,781,552
Lợi nhuận khác -56,101 10,103 130,534 298,277
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,396,081 6,719,054 9,590,511 13,104,547
Lợi nhuận sau thuế 11,219,262 5,868,953 8,268,977 11,636,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,219,262 5,868,953 8,268,977 11,636,177
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 964,685,408 824,922,933 920,136,836 880,447,694
Tổng tài sản 1,498,075,361 1,535,448,108 1,623,681,322 1,577,565,386
Nợ ngắn hạn 762,227,617 798,820,527 882,052,338 835,676,672
Tổng nợ 812,420,997 843,924,791 926,990,222 869,238,109
Vốn chủ sở hữu 685,654,364 691,523,317 696,691,100 708,327,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.