MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVM

 Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần Dược Liệu Việt Nam (VIETMEC) được biết đến là một công ty dược liệu sạch. Đối với VIETMEC, chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu. VIETMEC vẫn luôn trung thành với dòng dược phẩm và các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc dược liệu thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
13
  -0.2 (-1.52%)
Khối lượng
470,302
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.5
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    8.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.23
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    162,475
  • KLCP đang niêm yết:
    35,650,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    477.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 322,877,127 246,516,804 365,272,216 341,821,518
Giá vốn hàng bán 279,339,569 209,711,374 317,887,527 296,461,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,479,950 36,805,041 47,020,371 45,219,267
Lợi nhuận tài chính -12,359,849 -12,748,043 -15,410,617 -12,167,348
Lợi nhuận khác -94,295 29,164 -30,373 -56,101
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,619,212 13,727,636 20,104,669 12,396,081
Lợi nhuận sau thuế 12,843,442 11,727,590 17,364,054 11,219,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,843,442 11,727,590 17,364,054 11,219,262
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 813,512,511 849,238,456 913,195,369 964,685,408
Tổng tài sản 1,358,753,377 1,392,280,382 1,451,373,695 1,498,075,361
Nợ ngắn hạn 592,538,804 663,413,524 708,778,674 762,227,617
Tổng nợ 709,501,393 732,322,256 776,772,277 812,420,997
Vốn chủ sở hữu 649,251,985 659,958,125 674,601,418 685,654,364
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.