Doanh thu bán hàng và CCDV
|
322,877,127
|
246,516,804
|
365,272,216
|
341,821,518
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,479,950
|
36,805,041
|
47,020,371
|
45,219,267
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,619,212
|
13,727,636
|
20,104,669
|
12,396,081
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,843,442
|
11,727,590
|
17,364,054
|
11,219,262
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
813,512,511
|
849,238,456
|
913,195,369
|
964,685,408
|
|