Thông tin giao dịch
CMS
Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
Khởi nguồn từ hoạt động cung ứng nhân lực cho tổ hợp Nhà thầu Kumagai- Kajima tại Việt Nam, sau gần 08 năm trưởng thành và phát triển, đến nay CMVietnam đã đảm nhiệm tốt các vai trò: Nhà thầu xây dựng công trình hạ tầng trong nước; Nhà thầu xây dựng các công trình Quốc tế; Nhà thầu nhân công cho các dự án quốc tế; Hoạt động kinh doanh thương mại.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
11.00
-0.5 (-4.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
10.4
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.4
-
Giá thấp nhất
11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,326,004
|
48,582,717
|
22,334,253
|
40,069,651
|
|
Giá vốn hàng bán
|
23,398,939
|
45,595,516
|
19,087,772
|
35,584,136
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,927,066
|
2,987,201
|
3,246,482
|
4,485,516
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
641,125
|
322,769
|
-136,346
|
-330,635
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,149,237
|
1,340,541
|
667,879
|
2,082,796
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
223,339
|
1,374,759
|
402,868
|
2,867,492
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
41,852
|
912,173
|
83,430
|
2,067,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
117,800
|
947,461
|
150,078
|
2,141,062
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
402,194,542
|
488,395,461
|
387,038,948
|
387,462,683
|
|
Tổng tài sản
|
456,003,257
|
530,362,937
|
429,738,338
|
430,782,777
|
|
Nợ ngắn hạn
|
74,556,471
|
130,416,758
|
132,074,352
|
136,422,268
|
|
Tổng nợ
|
97,682,309
|
150,629,816
|
152,531,495
|
152,861,448
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
358,320,948
|
379,733,121
|
277,206,844
|
277,921,329
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.