MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMS

 Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)

CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam - CMS
Khởi nguồn từ hoạt động cung ứng nhân lực cho tổ hợp Nhà thầu Kumagai- Kajima tại Việt Nam, sau gần 08 năm trưởng thành và phát triển, đến nay CMVietnam đã đảm nhiệm tốt các vai trò: Nhà thầu xây dựng công trình hạ tầng trong nước; Nhà thầu xây dựng các công trình Quốc tế; Nhà thầu nhân công cho các dự án quốc tế; Hoạt động kinh doanh thương mại.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
20.2
  0 (0%)
Khối lượng
178,224
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.2
  • Giá trần
    22.2
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    20.3
  • Giá thấp nhất
    19.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1200000
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    118.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.07
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    285,633
  • KLCP đang niêm yết:
    25,452,500
  • KLCP đang lưu hành:
    25,452,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    514.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,053,667 2,641,425 20,713,339 25,326,004
Giá vốn hàng bán 72,566,895 1,804,458 16,429,613 23,398,939
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,486,772 836,967 4,283,726 1,927,066
Lợi nhuận tài chính 3,407,881 2,362,883 236,850 641,125
Lợi nhuận khác -754,700 -1,786 -131,949 1,149,237
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,598,215 82,529 383,951 223,339
Lợi nhuận sau thuế 3,814,016 27,151 139,296 41,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,889,531 88,495 254,960 117,800
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 427,831,337 383,000,556 411,535,857 402,194,542
Tổng tài sản 493,646,539 440,084,867 461,673,897 456,003,257
Nợ ngắn hạn 170,662,166 99,853,143 92,151,927 74,556,471
Tổng nợ 185,062,796 114,891,639 115,841,373 97,682,309
Vốn chủ sở hữu 308,583,743 325,193,228 345,832,524 358,320,948
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.