Thông tin giao dịch
CAG
Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
Cảng Mỹ Thới An Giang là DNNN trực thuộc tỉnh An Giang được thành lập theo Quyết định số 615/QĐ.UB ngày 31/12/1992 của UBND tỉnh An Giang vào năm 1992 với vốn điều lệ ban đầu là 4.265.000.000 đồng. Thực hiện Quyết định số 230/QĐ-TTg ngày 26/02/2008 của Thủ Tướng Chính phủ về việc phê duyệt phương án sắp xếp, đổi mới công ty Nhà nước thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh An Giang giai đoạn 2008-2010, Chính thức chuyển thành Công ty Cổ Phần Cảng An Giang kể từ ngày 01/4/2011 với vốn điều lệ là 138 tỷ.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
7.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.7
-
Giá trần
8.4
-
Giá sàn
7
-
Giá mở cửa
7.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,795,199
|
9,138,984
|
10,279,600
|
9,877,867
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,533,568
|
8,723,722
|
10,425,347
|
9,080,682
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
261,631
|
415,262
|
-145,748
|
797,185
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,256,683
|
990,526
|
771,701
|
691,305
|
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
9,310
|
3,788,743
|
8,256
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-51,458
|
-1,590,558
|
2,106,407
|
-856,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-51,759
|
-1,590,558
|
2,134,892
|
-856,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-51,759
|
-1,590,558
|
2,134,892
|
-856,053
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
77,950,584
|
76,909,729
|
78,474,511
|
78,811,188
|
|
Tổng tài sản
|
152,064,889
|
151,198,061
|
150,302,332
|
148,871,426
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,742,830
|
4,307,941
|
4,374,521
|
4,069,668
|
|
Tổng nợ
|
5,242,720
|
5,807,831
|
5,874,411
|
5,299,558
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
146,822,168
|
145,390,230
|
144,427,921
|
143,571,868
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.