MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THS

 Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)

Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà - STJSCo - THS
Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà có tiền thân là Công ty công nghệ phẩm Thanh Hóa, cổ phần hóa theo Nghị định 64/CP của Chính phủ. Ngày 05/11/2013, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh thương mại: bán buôn các mặt hàng đồ sứ, đồ nhôm gia dụng, cung cấp và lắp nội thất văn phòng...; dịch vụ cho thuê: cho thuê showroom bán hàng, siêu thị, trung tâm thương mại...
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
10.60
  -1.1 (-9.4%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 02/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    885.16
  •        P/E :
    11.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.04
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,235,238 57,136,573 98,707,882 51,934,247
Giá vốn hàng bán 44,308,220 53,574,819 94,184,203 47,742,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,927,018 3,561,284 4,523,679 4,191,729
Lợi nhuận tài chính -345,380 -316,520 -313,943 -494,892
Lợi nhuận khác 107,101 116,348 68,291 64,469
Tổng lợi nhuận trước thuế 983,126 289,963 731,430 300,102
Lợi nhuận sau thuế 778,352 231,950 585,014 240,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 778,352 231,950 585,014 240,080
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,688,642 82,557,586 80,790,798 93,395,755
Tổng tài sản 75,734,763 105,573,545 102,829,600 119,063,540
Nợ ngắn hạn 35,348,210 64,960,481 63,791,522 79,931,970
Tổng nợ 35,348,210 64,960,481 63,791,522 79,931,970
Vốn chủ sở hữu 40,386,553 40,613,064 39,038,078 39,131,570
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.