MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THS

 Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)

Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà - STJSCo - THS
Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà có tiền thân là Công ty công nghệ phẩm Thanh Hóa, cổ phần hóa theo Nghị định 64/CP của Chính phủ. Ngày 05/11/2013, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh thương mại: bán buôn các mặt hàng đồ sứ, đồ nhôm gia dụng, cung cấp và lắp nội thất văn phòng...; dịch vụ cho thuê: cho thuê showroom bán hàng, siêu thị, trung tâm thương mại...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
11.8
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 02/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.89
  •        P/E :
    13.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.96
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    31.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,936,273 48,247,017 49,235,238 57,136,573
Giá vốn hàng bán 72,223,897 44,035,753 44,308,220 53,574,819
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,712,376 4,211,264 4,927,018 3,561,284
Lợi nhuận tài chính -565,793 -238,972 -345,380 -316,520
Lợi nhuận khác 128,850 61,669 107,101 116,348
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,019,221 706,284 983,126 289,963
Lợi nhuận sau thuế 815,317 564,317 778,352 231,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 815,317 564,317 778,352 231,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,691,810 55,468,405 51,688,642 82,557,586
Tổng tài sản 85,806,349 80,526,780 75,734,763 105,573,545
Nợ ngắn hạn 46,733,458 40,918,579 35,348,210 64,960,481
Tổng nợ 46,733,458 40,918,579 35,348,210 64,960,481
Vốn chủ sở hữu 39,072,891 39,608,201 40,386,553 40,613,064
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.