MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVN

 Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam (HNX)

Công ty CP Tập đoàn Vexilla Việt Nam - SVN
Được thành lập từ năm 2005 trải qua quá trình hoạt động với hàng loạt biến động về kinh tế vĩ mô cũng như thay đổi về mô hình tổ chức của Công ty, đến nay Solavina đã dần khẳng định được vị trí của mình trên thương trường. Solavina đã luôn nỗ lực không ngừng để thực hiện tốt mục tiêu: Công ty mạnh - Thành viên giàu - Nhà đầu tư hưởng lợi - Đóng góp nhiều cho Cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.9
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.9
  • Giá thấp nhất
    3.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/12/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    193.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.63
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,440
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 180,449,816 113,798,523 80,248,872 20,166,940
Giá vốn hàng bán 179,306,491 112,795,574 78,954,895 19,644,174
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,143,325 1,002,949 1,293,978 522,767
Lợi nhuận tài chính 1,866,664 2,481,010 1,420,786 260,130
Lợi nhuận khác -42,245 -1,058 142,334 -11,785
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,018,004 1,239,947 903,810 377,077
Lợi nhuận sau thuế 810,302 991,729 716,994 299,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 810,302 991,708 716,303 295,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,543,914 84,659,710 56,691,986 84,659,710
Tổng tài sản 274,481,304 228,655,517 236,308,953 228,655,517
Nợ ngắn hạn 52,850,850 6,023,334 12,099,731 6,023,334
Tổng nợ 52,850,850 6,023,334 12,099,731 6,023,334
Vốn chủ sở hữu 221,630,454 222,632,183 224,209,222 222,632,183
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.