MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVN

 Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam (HNX)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam - SVN>
Được thành lập từ năm 2005 trải qua quá trình hoạt động với hàng loạt biến động về kinh tế vĩ mô cũng như thay đổi về mô hình tổ chức của Công ty, đến nay Solavina đã dần khẳng định được vị trí của mình trên thương trường. Solavina đã luôn nỗ lực không ngừng để thực hiện tốt mục tiêu: Công ty mạnh - Thành viên giàu - Nhà đầu tư hưởng lợi - Đóng góp nhiều cho Cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
06:53, T5, 02/10/2025
3.10
0.00 (0.00 %)
Khối lượng
68,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.10
  • Giá trần
    3.40
  • Giá sàn
    2.80
  • Giá mở cửa
    3.20
  • Giá cao nhất
    3.20
  • Giá thấp nhất
    3.10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.87 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2016: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 19/12/2014: Phát hành riêng lẻ 17,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    48.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.71
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,440
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    65.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,156,561 30,526,065 16,111,583 9,941,385
Giá vốn hàng bán 13,015,130 30,190,506 15,957,896 9,864,320
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 141,431 335,559 153,688 77,065
Lợi nhuận tài chính 350,410 300,113 1,573,422 430,798
Lợi nhuận khác 107,666 165,474 -794 226,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,498 290,341 1,123,722 190,366
Lợi nhuận sau thuế 64,202 228,883 889,512 151,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,202 227,667 891,695 149,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 58,864,951 53,927,048 149,695,521 152,126,069
Tổng tài sản 238,449,526 233,512,510 234,812,370 237,238,805
Nợ ngắn hạn 14,000,823 8,834,924 9,246,292 11,328,040
Tổng nợ 14,000,823 8,834,924 9,246,292 11,328,040
Vốn chủ sở hữu 224,448,703 224,677,586 225,566,078 225,910,765
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.01 0.04 0.03 0.02
10.52 10.55 10.63 10.65
200 217.5 133.33 150
0.05 0.3 0.3 0.2
0.05 0.37 0.32 0.21
-123.14 0.63 0.89 0.54
-123.14 0.63 1.61 1.58
5.69 19.25 5.12 3.78
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %0.15 %0.3 %0.45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %0.15 %0.3 %0.45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501224360 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501224360.72 %0.96 %1.2 %1.44 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003003.2 %4.8 %6.4 %8 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.