MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD6

 Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 6 - SD6
Công ty Cổ phần Sông Đà 6 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - Bộ Xây dựng, tiền thân là Công ty Xây dựng Thuỷ công được thành lập ngày 12/4/1983. Ngành nghề kinh doanh: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; sản xuất điện; xuất nhập khẩu vật tư, nguyên liệu, thiết bị cơ khí; sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; xây dựng công trình thủy điện, dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.7
  0.1 (2.78%)
Khối lượng
26,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.7
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.27
  •        P/E :
    -0.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.13
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,999
  • KLCP đang niêm yết:
    34,771,611
  • KLCP đang lưu hành:
    34,771,611
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    128.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,225,410 29,235,258 44,989,721 51,638,368
Giá vốn hàng bán 17,179,213 48,602,517 66,211,466 117,307,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,046,197 -19,367,258 -21,221,746 -65,745,659
Lợi nhuận tài chính -2,338,956 -11,674,774 -14,112,025 -3,345,371
Lợi nhuận khác 4,947 3,582,181 -97,792 -223,268
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,466 -32,742,960 -40,597,996 -75,225,113
Lợi nhuận sau thuế 46,773 -32,742,960 -40,597,996 -75,225,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,773 -32,742,960 -40,597,996 -75,225,113
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 984,312,190 954,403,783 917,455,874 771,996,946
Tổng tài sản 1,273,993,135 1,238,865,489 1,170,123,614 1,018,842,358
Nợ ngắn hạn 841,020,061 838,585,374 812,220,457 736,164,315
Tổng nợ 841,070,061 838,685,374 812,320,457 736,264,315
Vốn chủ sở hữu 432,923,074 400,180,115 357,803,157 282,578,043
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.