TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
917,455,873,672 |
771,996,946,211 |
751,837,425,917 |
790,910,526,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,443,377,949 |
4,794,564,307 |
2,998,229,966 |
3,639,497,112 |
|
1. Tiền |
20,443,377,949 |
4,794,564,307 |
2,998,229,966 |
3,639,497,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,618,726,642 |
236,173,688,527 |
245,798,909,921 |
360,836,286,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,652,786,432 |
259,624,322,314 |
267,939,589,656 |
383,727,235,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,649,306,183 |
1,007,135,060 |
1,636,713,349 |
1,006,883,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,797,728,534 |
9,023,325,660 |
9,703,701,423 |
10,615,662,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,481,094,507 |
-33,481,094,507 |
-33,481,094,507 |
-34,513,494,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
632,357,541,301 |
521,347,288,877 |
495,962,297,515 |
419,362,066,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
632,357,541,301 |
521,347,288,877 |
495,962,297,515 |
419,362,066,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,036,227,780 |
9,681,404,500 |
7,077,988,515 |
7,072,677,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,036,227,780 |
9,681,404,500 |
7,077,988,515 |
7,072,677,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,667,740,346 |
246,845,412,134 |
237,489,043,881 |
95,165,599,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
172,830,647,355 |
172,152,376,426 |
165,515,925,663 |
47,357,276,723 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
172,830,647,355 |
172,152,376,426 |
165,515,925,663 |
47,357,276,723 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,547,299,761 |
45,322,912,193 |
43,038,797,288 |
40,364,772,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,927,560,323 |
30,336,484,035 |
28,685,680,410 |
26,644,966,919 |
|
- Nguyên giá |
379,328,532,006 |
377,959,020,870 |
377,959,020,870 |
367,609,229,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,400,971,683 |
-347,622,536,835 |
-349,273,340,460 |
-340,964,262,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,619,739,438 |
14,986,428,158 |
14,353,116,878 |
13,719,805,598 |
|
- Nguyên giá |
26,073,470,907 |
26,073,470,907 |
26,073,470,907 |
26,073,470,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,453,731,469 |
-11,087,042,749 |
-11,720,354,029 |
-12,353,665,309 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,667,381,143 |
1,667,381,143 |
1,667,381,143 |
1,444,696,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,102,000,000 |
3,102,000,000 |
3,102,000,000 |
3,102,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,434,618,857 |
-1,434,618,857 |
-1,434,618,857 |
-1,657,303,783 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,622,412,087 |
27,702,742,372 |
27,266,939,787 |
5,998,854,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,622,412,087 |
27,702,742,372 |
27,266,939,787 |
5,998,854,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,170,123,614,018 |
1,018,842,358,345 |
989,326,469,798 |
886,076,126,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
812,320,457,414 |
736,264,315,173 |
710,693,767,492 |
719,821,499,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
812,220,457,414 |
736,164,315,173 |
710,608,207,192 |
719,771,499,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,468,791,750 |
138,363,133,041 |
130,788,371,290 |
130,964,681,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,903,927,542 |
96,509,179,650 |
84,760,646,646 |
82,883,516,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,677,748,470 |
52,253,538,424 |
53,157,797,189 |
57,841,727,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,996,361,299 |
17,146,455,405 |
6,447,522,482 |
8,649,545,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,357,968,097 |
2,245,096,847 |
2,245,096,847 |
2,397,995,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
205,203,472,353 |
160,898,680,662 |
168,837,889,829 |
176,313,037,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,608,013,222 |
268,744,056,463 |
264,366,708,228 |
260,716,819,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,174,681 |
4,174,681 |
4,174,681 |
4,174,681 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
85,560,300 |
50,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
85,560,300 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,803,156,604 |
282,578,043,172 |
278,632,702,306 |
166,254,627,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,803,156,604 |
282,578,043,172 |
278,632,702,306 |
166,254,627,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
347,716,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
31,336,985,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
76,802,853,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-98,052,792,829 |
-173,277,906,261 |
-177,223,247,127 |
-289,601,322,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,979,647,879 |
-22,979,647,879 |
-173,277,906,261 |
-277,757,183,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-75,073,144,950 |
-150,298,258,382 |
-3,945,340,866 |
-11,844,138,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,170,123,614,018 |
1,018,842,358,345 |
989,326,469,798 |
886,076,126,368 |
|