Doanh thu bán hàng và CCDV
|
153,198,926
|
157,982,327
|
27,435,878
|
114,671,468
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
381,733
|
737,729
|
702,903
|
414,426
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,056,944
|
-6,420,786
|
3,942,658
|
-39,368,198
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,789,763
|
-2,153,606
|
3,942,658
|
-39,368,198
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
528,782,146
|
526,206,779
|
521,621,115
|
481,391,040
|
|