Doanh thu bán hàng và CCDV
|
216,034,835
|
294,707,069
|
228,869,675
|
328,987,402
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,862,522
|
16,412,410
|
13,811,777
|
21,100,081
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
801,098
|
591,614
|
552,049
|
591,058
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
640,878
|
470,891
|
441,509
|
454,811
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
669,577,593
|
665,091,869
|
690,241,539
|
754,734,255
|
|