Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,886,800
|
6,193,847
|
10,810,907
|
8,097,393
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,395,135
|
1,957,705
|
2,758,962
|
3,135,395
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
351,666
|
240,526
|
165,420
|
753,878
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
334,649
|
180,395
|
144,793
|
710,328
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,797,182
|
15,112,698
|
16,494,202
|
16,566,746
|
|