Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
KBT
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 05072018/TB-SGDHN ngày 04/07/2018 của HNX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Hủy niêm yết từ 29/11/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 28/11/2013
6.1
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Giá tham chiếu
6.1
Giá trần
6.7
Giá sàn
5.5
Giá mở cửa
0
Giá cao nhất
6.1
Giá thấp nhất
6.1
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
49.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
28/07/2010
Với Khối lượng (cp):
2,335,961
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
28/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
10/04/2013
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
-
08/12/2011
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28.5%
-
30/11/2010
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
1.55
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1.43
P/E :
3.95
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
12.07
P/B:
0.51
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
KLCP đang niêm yết:
3,001,699
KLCP đang lưu hành:
3,001,699
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
18.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2013 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 14 doanh nghiệp
(16/05/2016 13:45)
2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết
(25/12/2013 08:18)
Gạch ngói Kiên Giang hủy niêm yết tự nguyện 3 triệu cổ phiếu KBT trên HNX
(23/11/2013 14:00)
KBT: Thông báo hủy niêm yết cổ phiếu CTCP Gạch ngói Kiên Giang
(22/11/2013 18:38)
KBT: Ông Lâm Duy Khánh - Ủy viên HĐQT đã mua 6.425 cp
(14/11/2013 16:06)
KBT: Ông Lâm Duy Khánh - Giám đốc đăng ký mua 20.000 cp
(11/10/2013 11:33)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
28/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
27/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
26/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
25/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
22/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
21/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
20/11
6.1
0.00 (0.00%)
0
0
19/11
6.1
0.40 (7.02%)
100
610
18/11
5.7
0.00 (0.00%)
0
0
15/11
5.7
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2013
Doanh thu
43.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
5.65 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2013
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo sơ lược CTCP gạch ngói Kiên Giang mới niêm yết trên sàn HNX
(06/08/2010)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Gạch, gạch men, ngói
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BHV
HNX
3.00
(+3.45%)
-5.8
-0.5
CYC
HSX
4.20
(+13.51%)
0.1
42.8
DAC
HNX
7.40
(+0.00%)
1.0
7.3
DTC
Upcom
4.00
(-4.76%)
-7.9
-0.5
GMX
HNX
19.30
(+0.52%)
1.6
12.2
HLY
HNX
15.50
(+12.32%)
1.6
9.5
KHL
HNX
0.70
(+0.00%)
0.2
3.2
NHC
HNX
30.30
(+9.78%)
5.0
6.1
TCR
HSX
3.85
(+4.90%)
0.3
12.7
TLT
Upcom
12.80
(+0.00%)
0.1
103.8
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
<
>
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/13/2024 2:55:16 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lư Văn Còn
5/12/2024 2:55:16 AM
Giá cổ phiếu
6.1
5/12/2024 2:55:16 AM
Giá cổ phiếu
6.1