MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPR

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hồng Phát

Hủy niêm yết tự nguyện để hợp nhất công ty ngày 03/5/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 02/05/2013
10.8
  -1.2 (-10%)
Khối lượng
200
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/05/2011
Với Khối lượng (cp):4,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    556.56
  •        P/E :
    19.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.36
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    380
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,095,970 1,923,065 10,287,239 1,149,363
Giá vốn hàng bán 27,096,193 1,156,263 9,119,118 648,293
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 2,999,778 766,802 1,168,121 501,070
Lợi nhuận tài chính -1,190,849 -480,504 -1,576,619 -267,699
Lợi nhuận khác 2,101,136 5,158,958 3,390,435 1,083,895
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,789,821 4,256,395 1,823,643 407,144
Lợi nhuận sau thuế 2,092,366 3,192,296 1,367,732 313,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,092,366 3,192,296 1,367,732 313,858
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,218,176 215,532,069 209,757,926 218,141,346
Tổng tài sản 217,941,414 229,243,494 221,441,442 228,801,229
Nợ ngắn hạn 59,196,003 72,190,083 63,152,916 74,153,629
Tổng nợ 115,340,476 123,545,010 114,375,226 122,766,845
Vốn chủ sở hữu 102,600,938 105,698,484 107,066,216 106,034,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.