Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,095,970
|
1,923,065
|
10,287,239
|
1,149,363
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,999,778
|
766,802
|
1,168,121
|
501,070
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,789,821
|
4,256,395
|
1,823,643
|
407,144
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,092,366
|
3,192,296
|
1,367,732
|
313,858
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
203,218,176
|
215,532,069
|
209,757,926
|
218,141,346
|
|