1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,095,970,324 |
1,923,065,320 |
10,287,239,482 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,095,970,324 |
1,923,065,320 |
10,287,239,482 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,096,192,740 |
1,156,262,901 |
9,119,118,112 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,999,777,584 |
766,802,419 |
1,168,121,370 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
203,076,472 |
419,466,315 |
73,607,996 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,393,925,783 |
898,035,406 |
761,481,027 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,393,925,783 |
898,035,406 |
761,481,027 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,120,242,825 |
1,188,861,421 |
1,158,294,740 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
688,685,448 |
-902,563,093 |
-1,566,792,601 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,482,972,292 |
5,158,958,000 |
5,815,563,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,381,836,251 |
|
2,425,127,733 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,101,136,041 |
5,158,958,000 |
3,390,435,267 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,789,821,489 |
4,256,394,907 |
1,823,642,666 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
697,455,373 |
1,064,098,727 |
455,910,665 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,092,366,116 |
3,192,296,180 |
1,367,732,001 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,092,366,116 |
3,192,296,180 |
1,367,732,001 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|