MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)

CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 - DC2
Ngày 22/04/2004 Bộ xây dựng ban hành quyết định về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp nhà nước “ Xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty đầu tư phát triển xây dựng” thành công ty cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng; xây dựng công trình nhà ở, công trình giao thông, thủy lợi; kinh doanh bất động sản; cho thuê kho bãi...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.2
  0.6 (9.09%)
Khối lượng
24,401
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.2
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    41.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.62
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,575
  • KLCP đang niêm yết:
    7,556,341
  • KLCP đang lưu hành:
    7,556,341
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,404,703 38,129,556 55,629,956 76,072,003
Giá vốn hàng bán 31,208,585 27,632,319 45,952,742 68,038,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,196,118 10,497,237 9,677,214 8,033,363
Lợi nhuận tài chính -5,608,007 -4,282,685 -4,702,854 -3,652,555
Lợi nhuận khác 92,808 -802,008 -90,727 9,782
Tổng lợi nhuận trước thuế 144,375 1,969,505 1,465,067 838,410
Lợi nhuận sau thuế 115,500 404,858 205,320 573,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 115,500 404,858 205,320 573,488
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 388,702,706 375,096,495 366,187,616 327,755,775
Tổng tài sản 446,385,124 445,709,787 434,537,502 395,569,399
Nợ ngắn hạn 356,138,303 355,581,851 346,299,594 306,758,003
Tổng nợ 366,563,303 366,006,851 354,824,594 315,283,003
Vốn chủ sở hữu 79,821,820 79,702,936 79,712,908 80,286,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.