Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,093,891,013
|
1,129,397,676
|
1,013,368,332
|
1,046,344,682
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
109,347,453
|
110,327,271
|
80,319,626
|
89,650,100
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-59,011,130
|
-54,362,153
|
-154,207,040
|
-11,676,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-67,924,060
|
-50,643,092
|
-175,576,442
|
-24,689,004
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,548,360,014
|
2,522,160,243
|
|
2,050,829,492
|
|