TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,548,360,014,073 |
2,522,160,243,265 |
|
2,050,829,492,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,881,580,251 |
181,134,511,440 |
|
207,326,720,084 |
|
1. Tiền |
150,335,741,146 |
176,017,923,397 |
|
201,206,720,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,545,839,105 |
5,116,588,043 |
|
6,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,200,470,095 |
35,200,470,095 |
|
37,317,058,138 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
470,095 |
470,095 |
|
470,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,200,000,000 |
35,200,000,000 |
|
37,316,588,043 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,513,767,809,165 |
1,534,390,323,693 |
|
990,043,651,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
713,574,303,403 |
574,117,267,342 |
|
576,951,141,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,734,485,493 |
62,141,435,065 |
|
71,604,062,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
521,844,636,373 |
637,160,323,000 |
|
655,555,899,340 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,095,904,501 |
275,330,656,086 |
|
238,318,659,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,509,117,628 |
-14,359,357,800 |
|
-552,386,110,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
27,597,023 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
789,221,233,358 |
736,109,228,953 |
|
776,334,515,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
791,512,327,970 |
738,120,575,988 |
|
782,059,089,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,291,094,612 |
-2,011,347,035 |
|
-5,724,573,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,288,921,204 |
35,325,709,084 |
|
39,807,546,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,850,486,538 |
11,084,009,686 |
|
15,551,410,905 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,770,993,654 |
2,579,015,666 |
|
2,260,872,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,667,441,012 |
21,662,683,732 |
|
21,995,263,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,335,352,598,381 |
2,209,068,154,539 |
|
1,789,777,844,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
648,575,087,369 |
630,205,697,649 |
|
289,986,854,329 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
152,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
496,575,087,369 |
478,205,697,649 |
|
474,986,854,329 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-337,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,013,524,925,972 |
983,651,145,120 |
|
942,078,651,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
867,971,853,681 |
846,399,062,045 |
|
808,387,534,336 |
|
- Nguyên giá |
1,394,016,563,081 |
1,390,143,025,536 |
|
1,387,956,408,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-526,044,709,400 |
-543,743,963,491 |
|
-579,568,874,428 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,253,946,817 |
21,829,075,231 |
|
20,979,332,035 |
|
- Nguyên giá |
22,962,066,127 |
22,962,066,127 |
|
22,962,066,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-708,119,310 |
-1,132,990,896 |
|
-1,982,734,092 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,299,125,474 |
115,423,007,844 |
|
112,711,784,899 |
|
- Nguyên giá |
166,860,580,577 |
160,327,580,577 |
|
161,411,087,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,561,455,103 |
-44,904,572,733 |
|
-48,699,302,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
150,503,039,280 |
104,560,475,858 |
|
85,570,019,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,503,039,280 |
104,560,475,858 |
|
85,570,019,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
169,651,015,563 |
150,772,971,306 |
|
168,915,158,535 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
113,131,029,567 |
94,252,985,310 |
|
106,127,618,469 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
|
68,123,284,778 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,603,298,782 |
-11,603,298,782 |
|
-5,335,744,712 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
353,098,530,197 |
339,877,864,606 |
|
303,227,161,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
250,804,965,278 |
240,358,579,933 |
|
209,218,383,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,539,142,073 |
4,480,262,461 |
|
4,400,556,251 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
97,754,422,846 |
95,039,022,212 |
|
89,608,220,942 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,883,712,612,454 |
4,731,228,397,804 |
|
3,840,607,336,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,065,127,599,295 |
1,914,681,283,499 |
|
1,929,825,331,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,643,561,718,854 |
1,566,755,402,177 |
|
1,658,770,739,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
439,594,390,696 |
366,733,427,354 |
|
325,378,717,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,416,853,670 |
26,396,547,690 |
|
29,494,729,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,959,445,492 |
27,855,527,605 |
|
15,469,366,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,738,699,418 |
18,223,962,261 |
|
9,126,554,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,434,953,056 |
62,161,011,333 |
|
47,129,785,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,551,149 |
|
97,678,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,451,684,887 |
16,191,506,553 |
|
26,815,529,641 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,061,256,124,124 |
1,043,416,575,953 |
|
1,203,430,087,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,828,290,844 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,709,567,511 |
5,764,292,279 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
421,565,880,441 |
347,925,881,322 |
|
271,054,591,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
280,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
312,689,967,081 |
289,886,597,282 |
|
205,270,482,684 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
103,380,418,428 |
52,673,390,294 |
|
60,321,040,340 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,215,494,932 |
5,365,893,746 |
|
5,463,068,280 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,818,585,013,159 |
2,816,547,114,305 |
|
1,910,782,005,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,818,585,013,159 |
2,816,547,114,305 |
|
1,910,782,005,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
1,197,843,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
1,197,843,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
|
426,598,785,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
|
-3,772,154,614 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,988,004,240 |
70,988,004,240 |
|
70,988,004,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,075,038,420,586 |
1,083,719,993,983 |
|
194,678,380,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,150,322,237,773 |
1,157,726,785,372 |
|
219,367,383,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-75,283,817,187 |
-74,006,791,389 |
|
-24,689,003,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,888,707,886 |
41,169,235,635 |
|
24,445,740,511 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,883,712,612,454 |
4,731,228,397,804 |
|
3,840,607,336,797 |
|