MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNGX

 CTCP VNG (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,927,823,630 1,666,267,709 2,001,306,101 2,099,872,847
Giá vốn hàng bán 1,151,930,631 941,367,288 1,116,464,872 1,156,952,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 775,792,520 724,900,422 884,841,229 942,920,482
Lợi nhuận tài chính 49,338,062 39,410,691 36,846,775 22,436,207
Lợi nhuận khác 6,387,025 7,985,575 -6,171,981 -26,156,421
Tổng lợi nhuận trước thuế -240,455,406 -72,281,636 -231,646,489 -183,393,369
Lợi nhuận sau thuế -282,828,622 -109,643,301 -371,942,169 -254,564,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -128,691,666 4,786,945 -257,981,242 -137,932,863
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,262,505,242 6,470,816,701 5,438,981,154 5,125,896,800
Tổng tài sản 9,278,082,069 8,581,880,159 8,817,301,570 9,189,399,099
Nợ ngắn hạn 2,477,393,467 1,830,050,078 2,245,345,398 2,671,495,153
Tổng nợ 2,954,638,980 2,368,439,817 2,990,639,918 3,610,518,120
Vốn chủ sở hữu 6,323,443,089 6,213,440,342 5,826,661,652 5,578,880,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.