1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,927,823,630,410 |
1,666,267,709,458 |
2,001,306,100,595 |
2,099,872,846,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
100,479,685 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,927,723,150,725 |
1,666,267,709,458 |
2,001,306,100,595 |
2,099,872,846,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,151,930,631,103 |
941,367,287,742 |
1,116,464,871,578 |
1,156,952,364,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
775,792,519,622 |
724,900,421,716 |
884,841,229,017 |
942,920,482,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,194,481,246 |
42,063,528,049 |
44,314,842,034 |
23,131,370,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,856,419,535 |
2,652,836,969 |
7,468,067,195 |
695,163,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,417,422,426 |
-4,033,456,922 |
-47,281,924,945 |
-27,645,753,320 |
|
9. Chi phí bán hàng |
673,203,348,488 |
569,417,073,265 |
745,888,663,627 |
714,820,603,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
386,352,241,553 |
271,127,793,977 |
353,991,923,077 |
380,127,280,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-246,842,431,134 |
-80,267,211,368 |
-225,474,507,793 |
-157,236,948,306 |
|
12. Thu nhập khác |
8,852,207,161 |
9,884,349,572 |
2,707,935,243 |
3,122,135,784 |
|
13. Chi phí khác |
2,465,181,763 |
1,898,774,371 |
8,879,916,146 |
29,278,556,776 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,387,025,398 |
7,985,575,201 |
-6,171,980,903 |
-26,156,420,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-240,455,405,736 |
-72,281,636,167 |
-231,646,488,696 |
-183,393,369,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,496,835,903 |
25,758,852,521 |
40,612,522,099 |
46,252,069,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,876,380,563 |
11,602,812,715 |
99,683,158,478 |
24,918,857,805 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-282,828,622,202 |
-109,643,301,403 |
-371,942,169,273 |
-254,564,296,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-128,691,665,773 |
4,786,945,120 |
-257,981,241,773 |
-137,932,863,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-153,087,452,529 |
-114,430,246,523 |
-114,114,914,852 |
-116,631,433,784 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|