MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP VNG (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,927,823,630,410 1,666,267,709,458 2,001,306,100,595 2,099,872,846,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 100,479,685
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,927,723,150,725 1,666,267,709,458 2,001,306,100,595 2,099,872,846,672
4. Giá vốn hàng bán 1,151,930,631,103 941,367,287,742 1,116,464,871,578 1,156,952,364,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 775,792,519,622 724,900,421,716 884,841,229,017 942,920,482,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66,194,481,246 42,063,528,049 44,314,842,034 23,131,370,671
7. Chi phí tài chính 16,856,419,535 2,652,836,969 7,468,067,195 695,163,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,417,422,426 -4,033,456,922 -47,281,924,945 -27,645,753,320
9. Chi phí bán hàng 673,203,348,488 569,417,073,265 745,888,663,627 714,820,603,483
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 386,352,241,553 271,127,793,977 353,991,923,077 380,127,280,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -246,842,431,134 -80,267,211,368 -225,474,507,793 -157,236,948,306
12. Thu nhập khác 8,852,207,161 9,884,349,572 2,707,935,243 3,122,135,784
13. Chi phí khác 2,465,181,763 1,898,774,371 8,879,916,146 29,278,556,776
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,387,025,398 7,985,575,201 -6,171,980,903 -26,156,420,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -240,455,405,736 -72,281,636,167 -231,646,488,696 -183,393,369,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,496,835,903 25,758,852,521 40,612,522,099 46,252,069,767
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,876,380,563 11,602,812,715 99,683,158,478 24,918,857,805
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -282,828,622,202 -109,643,301,403 -371,942,169,273 -254,564,296,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -128,691,665,773 4,786,945,120 -257,981,241,773 -137,932,863,086
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -153,087,452,529 -114,430,246,523 -114,114,914,852 -116,631,433,784
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.