TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,262,505,242,407 |
6,470,816,701,021 |
5,438,981,153,755 |
5,125,896,800,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,388,745,561,912 |
1,989,011,751,847 |
2,056,419,964,052 |
2,448,636,437,395 |
|
1. Tiền |
1,350,380,561,912 |
1,242,781,177,617 |
1,189,000,964,052 |
1,364,436,437,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,038,365,000,000 |
746,230,574,230 |
867,419,000,000 |
1,084,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,541,307,980,822 |
1,925,042,570,822 |
1,511,184,570,822 |
837,623,043,140 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,541,307,980,822 |
1,925,042,570,822 |
1,511,184,570,822 |
837,623,043,140 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,771,709,320,111 |
2,191,863,263,805 |
1,461,928,675,534 |
1,340,486,549,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
486,984,947,838 |
314,522,520,188 |
567,612,449,309 |
626,325,410,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,137,424,157 |
350,337,839,260 |
329,173,877,568 |
214,533,932,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,086,647,893,335 |
1,529,063,632,947 |
568,702,453,651 |
503,869,977,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,060,945,219 |
-2,060,728,590 |
-3,560,104,994 |
-4,242,771,313 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,381,731,802 |
61,605,830,910 |
79,516,196,194 |
69,469,613,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,040,984,639 |
63,244,298,747 |
80,993,228,139 |
70,946,645,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,659,252,837 |
-1,638,467,837 |
-1,477,031,945 |
-1,477,031,945 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
419,360,647,760 |
303,293,283,637 |
329,931,747,153 |
429,681,156,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,542,951,612 |
160,523,766,240 |
176,429,658,166 |
213,716,138,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,143,384,877 |
129,290,275,145 |
137,256,363,260 |
199,702,904,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,674,311,271 |
13,479,242,252 |
16,245,725,727 |
16,262,113,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,015,576,826,950 |
2,111,063,457,587 |
3,378,320,416,422 |
4,063,502,299,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,833,919,774 |
16,909,060,364 |
13,679,370,953 |
13,801,050,216 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,833,919,774 |
16,909,060,364 |
13,679,370,953 |
13,801,050,216 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,044,484,085,016 |
1,063,194,913,885 |
1,079,434,072,389 |
1,169,029,875,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
839,303,828,345 |
834,207,751,388 |
809,481,403,668 |
889,282,735,988 |
|
- Nguyên giá |
1,932,825,455,199 |
1,940,512,714,946 |
1,952,240,255,298 |
2,079,096,806,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,093,521,626,854 |
-1,106,304,963,558 |
-1,142,758,851,630 |
-1,189,814,070,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,180,256,671 |
228,987,162,497 |
269,952,668,721 |
279,747,139,846 |
|
- Nguyên giá |
775,909,633,045 |
819,120,825,652 |
906,533,492,608 |
944,989,321,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,729,376,374 |
-590,133,663,155 |
-636,580,823,887 |
-665,242,181,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,949,594,169 |
262,208,518,636 |
460,388,672,022 |
914,602,640,601 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,949,594,169 |
262,208,518,636 |
460,388,672,022 |
914,602,640,601 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
492,884,298,256 |
492,525,402,849 |
1,522,395,624,995 |
1,551,282,785,085 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
221,185,499,848 |
273,021,887,947 |
1,300,843,717,577 |
1,273,135,623,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
271,698,798,408 |
219,503,514,902 |
221,551,907,418 |
278,147,161,448 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
243,424,929,735 |
276,225,561,853 |
302,422,676,063 |
414,785,947,355 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
213,652,805,234 |
241,105,743,716 |
246,984,242,911 |
251,435,433,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,340,326,280 |
25,979,960,500 |
46,590,516,099 |
52,948,572,175 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,431,798,221 |
9,139,857,637 |
8,847,917,053 |
110,401,941,470 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,278,082,069,357 |
8,581,880,158,608 |
8,817,301,570,177 |
9,189,399,099,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,954,638,980,015 |
2,368,439,817,083 |
2,990,639,918,016 |
3,610,518,119,507 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,477,393,466,635 |
1,830,050,078,172 |
2,245,345,397,746 |
2,671,495,152,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
783,171,825,168 |
365,159,780,097 |
255,622,905,086 |
412,006,196,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,298,150,537 |
51,777,794,433 |
29,489,000,571 |
32,726,389,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,830,778,494 |
113,755,505,737 |
135,889,038,644 |
168,198,348,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,058,619,189 |
6,261,536,986 |
5,971,287,714 |
5,883,059,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,002,186,535,956 |
792,000,582,756 |
1,268,790,540,625 |
1,353,298,641,017 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
53,960,908,414 |
57,453,618,311 |
73,071,195,066 |
80,921,107,032 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
513,886,648,877 |
443,641,259,852 |
476,511,430,040 |
596,782,339,131 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
21,679,071,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
477,245,513,380 |
538,389,738,911 |
745,294,520,270 |
939,022,966,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
470,139,674 |
217,419,674 |
232,459,674 |
241,483,674 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,125,000,000 |
174,125,000,000 |
253,465,985,584 |
411,902,366,533 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
290,673,792,208 |
352,174,014,239 |
478,789,397,684 |
514,311,676,240 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,976,581,498 |
11,873,304,998 |
12,806,677,328 |
12,567,440,120 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,323,443,089,342 |
6,213,440,341,525 |
5,826,661,652,161 |
5,578,880,979,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,323,443,089,342 |
6,213,440,341,525 |
5,826,661,652,161 |
5,578,880,979,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
358,897,120,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
358,897,120,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,133,490,531,621 |
1,133,299,050,771 |
1,133,299,050,771 |
1,123,329,016,286 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,943,352,107,086 |
-1,943,352,107,086 |
-1,943,352,107,086 |
-1,931,972,072,601 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,250,657,406 |
7,442,850,513 |
12,960,708,938 |
19,295,450,331 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,649,595,974,863 |
6,505,741,576,986 |
6,007,276,119,807 |
5,867,016,611,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,235,277,445,974 |
6,500,954,631,866 |
6,281,183,780,343 |
6,286,354,727,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,318,528,889 |
4,786,945,120 |
-273,907,660,536 |
-419,338,116,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
118,560,912,538 |
151,866,350,341 |
258,035,259,731 |
142,769,354,676 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,278,082,069,357 |
8,581,880,158,608 |
8,817,301,570,177 |
9,189,399,099,315 |
|