MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP VNG (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,262,505,242,407 6,470,816,701,021 5,438,981,153,755 5,125,896,800,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,388,745,561,912 1,989,011,751,847 2,056,419,964,052 2,448,636,437,395
1. Tiền 1,350,380,561,912 1,242,781,177,617 1,189,000,964,052 1,364,436,437,395
2. Các khoản tương đương tiền 1,038,365,000,000 746,230,574,230 867,419,000,000 1,084,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,541,307,980,822 1,925,042,570,822 1,511,184,570,822 837,623,043,140
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,541,307,980,822 1,925,042,570,822 1,511,184,570,822 837,623,043,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,771,709,320,111 2,191,863,263,805 1,461,928,675,534 1,340,486,549,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 486,984,947,838 314,522,520,188 567,612,449,309 626,325,410,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,137,424,157 350,337,839,260 329,173,877,568 214,533,932,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,086,647,893,335 1,529,063,632,947 568,702,453,651 503,869,977,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,060,945,219 -2,060,728,590 -3,560,104,994 -4,242,771,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,381,731,802 61,605,830,910 79,516,196,194 69,469,613,706
1. Hàng tồn kho 143,040,984,639 63,244,298,747 80,993,228,139 70,946,645,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,659,252,837 -1,638,467,837 -1,477,031,945 -1,477,031,945
V.Tài sản ngắn hạn khác 419,360,647,760 303,293,283,637 329,931,747,153 429,681,156,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,542,951,612 160,523,766,240 176,429,658,166 213,716,138,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,143,384,877 129,290,275,145 137,256,363,260 199,702,904,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,674,311,271 13,479,242,252 16,245,725,727 16,262,113,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,015,576,826,950 2,111,063,457,587 3,378,320,416,422 4,063,502,299,091
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,833,919,774 16,909,060,364 13,679,370,953 13,801,050,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,833,919,774 16,909,060,364 13,679,370,953 13,801,050,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,044,484,085,016 1,063,194,913,885 1,079,434,072,389 1,169,029,875,834
1. Tài sản cố định hữu hình 839,303,828,345 834,207,751,388 809,481,403,668 889,282,735,988
- Nguyên giá 1,932,825,455,199 1,940,512,714,946 1,952,240,255,298 2,079,096,806,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,093,521,626,854 -1,106,304,963,558 -1,142,758,851,630 -1,189,814,070,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 205,180,256,671 228,987,162,497 269,952,668,721 279,747,139,846
- Nguyên giá 775,909,633,045 819,120,825,652 906,533,492,608 944,989,321,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,729,376,374 -590,133,663,155 -636,580,823,887 -665,242,181,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211,949,594,169 262,208,518,636 460,388,672,022 914,602,640,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211,949,594,169 262,208,518,636 460,388,672,022 914,602,640,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 492,884,298,256 492,525,402,849 1,522,395,624,995 1,551,282,785,085
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 221,185,499,848 273,021,887,947 1,300,843,717,577 1,273,135,623,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 271,698,798,408 219,503,514,902 221,551,907,418 278,147,161,448
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 243,424,929,735 276,225,561,853 302,422,676,063 414,785,947,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 213,652,805,234 241,105,743,716 246,984,242,911 251,435,433,710
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,340,326,280 25,979,960,500 46,590,516,099 52,948,572,175
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,431,798,221 9,139,857,637 8,847,917,053 110,401,941,470
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,278,082,069,357 8,581,880,158,608 8,817,301,570,177 9,189,399,099,315
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,954,638,980,015 2,368,439,817,083 2,990,639,918,016 3,610,518,119,507
I. Nợ ngắn hạn 2,477,393,466,635 1,830,050,078,172 2,245,345,397,746 2,671,495,152,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 783,171,825,168 365,159,780,097 255,622,905,086 412,006,196,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,298,150,537 51,777,794,433 29,489,000,571 32,726,389,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,830,778,494 113,755,505,737 135,889,038,644 168,198,348,227
4. Phải trả người lao động 8,058,619,189 6,261,536,986 5,971,287,714 5,883,059,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,002,186,535,956 792,000,582,756 1,268,790,540,625 1,353,298,641,017
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 53,960,908,414 57,453,618,311 73,071,195,066 80,921,107,032
9. Phải trả ngắn hạn khác 513,886,648,877 443,641,259,852 476,511,430,040 596,782,339,131
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,679,071,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 477,245,513,380 538,389,738,911 745,294,520,270 939,022,966,567
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 470,139,674 217,419,674 232,459,674 241,483,674
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,125,000,000 174,125,000,000 253,465,985,584 411,902,366,533
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 290,673,792,208 352,174,014,239 478,789,397,684 514,311,676,240
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,976,581,498 11,873,304,998 12,806,677,328 12,567,440,120
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,323,443,089,342 6,213,440,341,525 5,826,661,652,161 5,578,880,979,808
I. Vốn chủ sở hữu 6,323,443,089,342 6,213,440,341,525 5,826,661,652,161 5,578,880,979,808
1. Vốn góp của chủ sở hữu 358,897,120,000 358,442,620,000 358,442,620,000 358,442,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 358,897,120,000 358,442,620,000 358,442,620,000 358,442,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,133,490,531,621 1,133,299,050,771 1,133,299,050,771 1,123,329,016,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,943,352,107,086 -1,943,352,107,086 -1,943,352,107,086 -1,931,972,072,601
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,250,657,406 7,442,850,513 12,960,708,938 19,295,450,331
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,649,595,974,863 6,505,741,576,986 6,007,276,119,807 5,867,016,611,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,235,277,445,974 6,500,954,631,866 6,281,183,780,343 6,286,354,727,571
- LNST chưa phân phối kỳ này 414,318,528,889 4,786,945,120 -273,907,660,536 -419,338,116,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,560,912,538 151,866,350,341 258,035,259,731 142,769,354,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,278,082,069,357 8,581,880,158,608 8,817,301,570,177 9,189,399,099,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.