MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APF

 Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi - APFCO - APF
Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi theo Quyết định số 252/QĐ-UB ngày 25/12/2003 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 3403000019 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu ngày 26/12/2003.
Cập nhật:
14:15 T6, 05/09/2025
41.20
  -0.1 (-0.24%)
Khối lượng
3,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.3
  • Giá trần
    47.4
  • Giá sàn
    35.2
  • Giá mở cửa
    41.5
  • Giá cao nhất
    41.5
  • Giá thấp nhất
    41
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,893,557
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Phát hành cho CBCNV 1,127,699
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/08/2022: Phát hành cho CBCNV 545,674
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.22%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.30
  •        P/E :
    11.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.18
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,750
  • KLCP đang niêm yết:
    29,770,578
  • KLCP đang lưu hành:
    32,747,635
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,349.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,405,091,370 1,187,680,012 1,590,952,469 1,456,884,224
Giá vốn hàng bán 1,314,611,708 1,044,953,721 1,341,680,674 1,263,933,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 90,479,662 142,726,291 248,113,496 192,951,128
Lợi nhuận tài chính -12,629,285 -22,277,766 -27,315,321 -32,409,233
Lợi nhuận khác -1,033,034 75,277 -86,618 -28,611
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,803,213 27,391,952 60,097,409 24,982,884
Lợi nhuận sau thuế 2,803,213 22,503,122 60,097,409 24,982,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,983,451 21,686,751 60,060,829 24,446,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,405,469,018 1,966,215,484 2,760,659,371 2,238,990,052
Tổng tài sản 2,788,055,352 3,420,902,504 4,212,045,880 3,680,696,600
Nợ ngắn hạn 1,539,631,835 2,140,808,981 2,860,615,666 2,270,407,890
Tổng nợ 1,667,865,027 2,264,570,270 3,002,649,119 2,443,467,889
Vốn chủ sở hữu 1,120,190,324 1,156,332,234 1,209,396,761 1,237,228,710
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.