MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APF

 Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi - APFCO - APF
Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi theo Quyết định số 252/QĐ-UB ngày 25/12/2003 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 3403000019 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu ngày 26/12/2003.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/07/2025
51.50
  -0.1 (-0.19%)
Khối lượng
18,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.6
  • Giá trần
    59.3
  • Giá sàn
    43.9
  • Giá mở cửa
    51.6
  • Giá cao nhất
    51.6
  • Giá thấp nhất
    51.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,893,557
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2024: Phát hành cho CBCNV 1,127,699
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/08/2022: Phát hành cho CBCNV 545,674
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.22%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.22
  •        P/E :
    11.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    42.64
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,850
  • KLCP đang niêm yết:
    29,770,578
  • KLCP đang lưu hành:
    29,770,578
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,533.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,329,092,890 1,405,091,370 1,187,680,012 1,590,952,469
Giá vốn hàng bán 1,219,894,100 1,314,611,708 1,044,953,721 1,341,680,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 109,198,789 90,479,662 142,726,291 248,113,496
Lợi nhuận tài chính -558,661 -12,629,285 -22,277,766 -27,315,321
Lợi nhuận khác 253,132 -1,033,034 75,277 -86,618
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,714,208 2,803,213 27,391,952 60,097,409
Lợi nhuận sau thuế 32,714,208 2,803,213 22,503,122 60,097,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,199,496 1,983,451 21,686,751 60,060,829
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,070,690,042 1,405,469,018 1,966,215,484 2,760,659,371
Tổng tài sản 3,394,365,466 2,788,055,352 3,420,902,504 4,212,045,880
Nợ ngắn hạn 2,064,243,874 1,539,631,835 2,140,808,981 2,860,615,666
Tổng nợ 2,199,909,034 1,667,865,027 2,264,570,270 3,002,649,119
Vốn chủ sở hữu 1,194,456,433 1,120,190,324 1,156,332,234 1,209,396,761
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
11.34 8.24 6.58 5.14
43.43 40.74 39.47 36.07
3.14 7.11 8.37 10.7
9.52 6.56 5.39 4.48
26.12 20.21 15.4 13.32
13.04 10.1 2.63 2.33
13.04 10.1 8.91 8.97
63.54 67.53 65.02 66.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.