Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,675,617
|
48,897,703
|
85,752,440
|
59,523,874
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
24,364,226
|
40,125,747
|
11,669,183
|
-6,946,171
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
23,067,917
|
38,577,144
|
8,777,182
|
-6,946,171
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,067,917
|
38,577,144
|
8,777,182
|
-6,946,171
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
164,088,915
|
422,622,547
|
407,248,550
|
411,281,683
|
|