Thông tin giao dịch
VCT
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (UpCOM)
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng VINACONEX tiền thân là Công ty Tư vấn Xây dựng VINACONEX được thành lập năm 1997. Ngày 13/01/2004, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế công trình xây dựng cầu đường; thiết kế quy hoạch các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp; tư vấn đấu thầu; đo đạc khảo sát địa hình...
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
12:23 T3, 10/12/2024
8.40
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.4
-
Giá trần
9.6
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
8.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2010
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,905,878
|
4,987,642
|
21,059,810
|
9,523,228
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,297,519
|
5,359,063
|
13,004,728
|
6,457,729
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,540,955
|
-371,421
|
8,055,083
|
3,065,500
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-20,580
|
-13,143
|
18,748
|
439,400
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,493
|
259,401
|
89,787
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-694,211
|
-1,723,292
|
6,377,319
|
451,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-694,211
|
-1,723,292
|
6,062,881
|
361,347
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-664,536
|
-1,717,344
|
6,080,304
|
361,347
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,640,021
|
27,818,924
|
31,883,508
|
31,822,094
|
|
Tổng tài sản
|
38,177,821
|
36,886,069
|
41,892,274
|
42,344,061
|
|
Nợ ngắn hạn
|
44,362,652
|
44,794,192
|
43,737,516
|
43,827,956
|
|
Tổng nợ
|
44,362,652
|
44,794,192
|
43,737,516
|
43,827,956
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-6,184,831
|
-7,908,123
|
-1,845,242
|
-1,483,895
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.