MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UPH

 CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)

Logo CTCP Dược phẩm TW25 - UPH>
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 (UPHACE), tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW25 trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam, Bộ Y tế. Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 không chỉ là một doanh nghiệp sản xuất thuốc chữa bệnh uy tín hàng đầu tại Việt Nam mà còn là một trong những đơn vị đi đầu trong hoạt động sản xuất kinh doanh thời kỳ hội nhập. Từ năm 2006 đến nay, UPHACE đã tích cực phát triển thị trường trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu thuốc chữa bệnh sang các nước Đông Âu và Châu Phi…
Cập nhật:
14:15 T2, 14/10/2024
8.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,294,641
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    42.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.55
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    13,294,641
  • KLCP đang lưu hành:
    13,294,641
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    111.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,756,541 40,437,912 29,598,416 29,891,271
Giá vốn hàng bán 23,778,453 35,067,695 25,313,653 25,762,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,978,088 5,120,254 4,284,606 4,128,517
Lợi nhuận tài chính 343,831 1,014,468 279,145 747,030
Lợi nhuận khác -16,500 -1,417
Tổng lợi nhuận trước thuế 426,208 715,886 619,551 894,511
Lợi nhuận sau thuế 426,208 715,886 619,551 893,224
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 426,208 715,886 619,551 893,224
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 276,965,469 276,258,363 276,915,635 291,687,150
Tổng tài sản 373,464,045 372,214,332 372,149,354 386,197,511
Nợ ngắn hạn 220,913,586 218,980,934 218,318,966 231,498,509
Tổng nợ 222,098,139 220,132,540 219,448,011 232,602,944
Vốn chủ sở hữu 151,365,906 152,081,792 152,701,343 153,594,567
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.