Thông tin giao dịch
UPH
CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 (UPHACE), tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW25 trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam, Bộ Y tế. Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 không chỉ là một doanh nghiệp sản xuất thuốc chữa bệnh uy tín hàng đầu tại Việt Nam mà còn là một trong những đơn vị đi đầu trong hoạt động sản xuất kinh doanh thời kỳ hội nhập. Từ năm 2006 đến nay, UPHACE đã tích cực phát triển thị trường trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu thuốc chữa bệnh sang các nước Đông Âu và Châu Phi…
Cập nhật:
14:15 T4, 20/11/2024
10.00
-0.3 (-2.91%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.3
-
Giá trần
11.8
-
Giá sàn
8.8
-
Giá mở cửa
10.3
-
Giá cao nhất
10.3
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,294,641
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,437,912
|
29,598,416
|
29,891,271
|
24,408,623
|
|
Giá vốn hàng bán
|
35,067,695
|
25,313,653
|
25,762,754
|
20,549,473
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,120,254
|
4,284,606
|
4,128,517
|
3,859,151
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,014,468
|
279,145
|
747,030
|
208,958
|
|
Lợi nhuận khác
|
-16,500
|
|
-1,417
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
715,886
|
619,551
|
894,511
|
351,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
715,886
|
619,551
|
893,224
|
351,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
715,886
|
619,551
|
893,224
|
351,038
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
276,258,363
|
276,915,635
|
291,687,150
|
283,521,696
|
|
Tổng tài sản
|
372,214,332
|
372,149,354
|
386,197,511
|
377,739,690
|
|
Nợ ngắn hạn
|
218,980,934
|
218,318,966
|
231,498,509
|
222,698,491
|
|
Tổng nợ
|
220,132,540
|
219,448,011
|
232,602,944
|
223,794,085
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
152,081,792
|
152,701,343
|
153,594,567
|
153,945,605
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.