Thông tin giao dịch
TTP
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến được thành lập từ năm 1966 với tên gọi ban đầu là Việt Nam Nhựa dẻo Công ty (Simiplast). Lúc bấy giờ Simiplast là Doanh nghiệp đầu tiên có trang bị hệ thống sản xuất bao bì màng ghép phức hợp tại Miền Nam Việt Nam. Máy móc thiết bị hầu hết là của Nhật Bản, những sản phẩm đầu tiên lúc đó chủ yếu là nhựa ghép giấy, vải giả da v.v…
Cập nhật:
14:15 T6, 06/12/2024
64.20
0.2 (0.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
64
-
Giá trần
73.6
-
Giá sàn
54.4
-
Giá mở cửa
64
-
Giá cao nhất
64.2
-
Giá thấp nhất
64
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
11.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 05/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 10,655,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 81.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/10/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
65.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,999,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
442,643,946
|
371,125,905
|
379,719,524
|
376,640,119
|
|
Giá vốn hàng bán
|
369,267,548
|
318,149,390
|
329,232,526
|
330,632,895
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
71,131,599
|
52,525,567
|
49,869,023
|
44,942,086
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,550,350
|
12,017,636
|
7,702,370
|
4,650,667
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,583,497
|
|
320,009
|
-4
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
59,016,345
|
44,178,752
|
38,563,987
|
28,362,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
44,750,206
|
35,228,594
|
29,562,617
|
22,597,873
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
44,750,206
|
35,228,594
|
29,562,617
|
22,597,873
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,339,232,600
|
1,344,048,676
|
949,584,397
|
961,909,430
|
|
Tổng tài sản
|
1,596,339,506
|
1,599,984,050
|
1,198,247,746
|
1,205,924,536
|
|
Nợ ngắn hạn
|
455,263,883
|
423,679,832
|
465,531,084
|
450,642,302
|
|
Tổng nợ
|
460,753,382
|
429,169,331
|
470,992,360
|
456,071,277
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,135,586,124
|
1,170,814,719
|
727,255,386
|
749,853,259
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.