Thông tin giao dịch
TIE
Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
Năm 1990: Xí nghiệp điện tử Quận 10 trực thuộc công ty xuất nhập khẩu điện tử Quận 10 (Tenimex) ra đời. Năm 1992: Tách ra khỏi Công ty Xuất nhập khẩu Quận 10, trở thành Công ty Sản xuất – Kinh doanh Xuất nhập khẩu Điện – Điện tử Quận 10. Tháng 7/2004, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần, lấy tên gọi Công ty cổ phần TIE. Tháng 12/2009, cổ phiếu Công ty cổ phần TIE chính thức được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE)
Đưa cp ra khỏi diện cảnh báo từ 09.09.2024
Cập nhật:
10:14 T2, 11/11/2024
4.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.5
-
Giá trần
5.1
-
Giá sàn
3.9
-
Giá mở cửa
4.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.10
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 11/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 9,569,900 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,569,900
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Quý 2- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,744,179
|
58,770,202
|
10,294,451
|
1,134,445
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,828,917
|
49,141,856
|
8,188,979
|
6,555,695
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,814,709
|
916,128
|
2,066,198
|
-5,431,141
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
24,586,695
|
2,188
|
457,441
|
-5,366,688
|
|
Lợi nhuận khác
|
814,521
|
-76,544
|
-4,962,166
|
3,386,124
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,054,988
|
-19,850,821
|
-29,910,500
|
-45,908,454
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,054,988
|
-20,093,714
|
-29,910,500
|
-45,908,454
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,139,248
|
-19,982,727
|
-29,272,472
|
-45,868,727
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
160,105,377
|
186,236,429
|
123,775,510
|
84,777,372
|
|
Tổng tài sản
|
229,371,880
|
250,206,904
|
177,471,845
|
130,270,955
|
|
Nợ ngắn hạn
|
34,176,134
|
32,110,885
|
32,286,327
|
30,133,891
|
|
Tổng nợ
|
34,176,134
|
75,110,885
|
32,286,327
|
30,373,891
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
195,195,746
|
175,096,019
|
145,185,518
|
99,897,064
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.