Thông tin giao dịch
STT
Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist (UpCOM)
Ra đời từ Đoàn xe trực thuộc Công Ty Du Lịch Thành Phố HCM vào tháng 7/1976 với sự phát triển không ngừng và luôn hoàn thành xuất sắc chỉ tiêu được giao. Khẳng định sự phát triển lớn mạnh đó “Xí nghiệp Ôtô Saigon Tourist” đã được Ủy Ban Nhân Dân Tp HCM ra quyết định thành lập số 125/QĐUB ngày 16/9/1986 với nguồn nhân lực lúc bấy giờ là 300 nhân viên. Đến tháng 7/1999 theo quyết định 35/QĐUB-KT/HĐQT/QĐ/TCT của Tổng C.Ty Du Lịch Sài Gòn chuyển đồi thành Công Ty Vận Chuyển Saigontourist và đến ngày 26/5/2003 được UBND Tp HCM theo quyết định số 1988/ QĐUB công nhận là Doanh Nghiệp Nhà Nước Hạng I, là đơn vị luôn giữ lá cờ đầu của Thành Phố về phong trào “ Lái xe an toàn, nâng cao tinh thần phục vụ”.
Cập nhật:
14:15 T3, 12/11/2024
1.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.6
-
Giá trần
1.8
-
Giá sàn
1.4
-
Giá mở cửa
1.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 08/07/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 8,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/07/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,598,690
|
15,713,772
|
31,720,249
|
36,844,367
|
|
Giá vốn hàng bán
|
22,706,565
|
15,815,213
|
27,015,650
|
30,733,541
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,892,125
|
-101,441
|
4,704,599
|
6,110,826
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-535,884
|
-337,287
|
-104,611
|
5,499
|
|
Lợi nhuận khác
|
-417,783
|
-987,710
|
-490,837
|
300,289
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,526,151
|
-10,252,794
|
-381,380
|
-610,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,629,096
|
-10,252,794
|
-381,380
|
-813,806
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,629,096
|
-10,252,794
|
-381,380
|
-813,806
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,941,875
|
6,309,933
|
8,765,964
|
7,193,758
|
|
Tổng tài sản
|
29,118,389
|
25,801,927
|
22,371,966
|
20,072,174
|
|
Nợ ngắn hạn
|
44,067,905
|
52,083,975
|
48,918,744
|
47,683,190
|
|
Tổng nợ
|
45,988,993
|
52,925,324
|
49,876,743
|
48,390,757
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-16,870,604
|
-27,123,397
|
-27,504,777
|
-28,318,584
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.