Thông tin giao dịch
SPB
Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (UpCOM)
Công ty cổ phần Sợi Phú Bài có trụ sở và nhà máy đóng tại Khu Công Nghiệp Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế, được thành lập mới theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3300352720 do Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Thừa Thiên Huế cấp lần đầu ngày 14/01/2003 và đi vào hoạt động chính thức vào tháng 03/2003, với số vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng. Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh Sợi các loại và kinh doanh nguyên vật liệu, thiết bị ngành kéo Sợi.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
23.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.9
-
Giá trần
27.4
-
Giá sàn
20.4
-
Giá mở cửa
23.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
324,950,842
|
301,314,135
|
303,586,138
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
298,964,314
|
273,608,369
|
277,716,736
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
25,986,527
|
27,705,766
|
25,869,402
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
-4,377,747
|
-3,903,516
|
-7,022,800
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
92,946
|
-15,360
|
329,908
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
4,427,450
|
3,784,885
|
978,971
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
4,427,450
|
3,784,885
|
978,971
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
4,427,450
|
3,784,885
|
978,971
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
458,828,403
|
416,714,164
|
490,729,839
|
|
Tổng tài sản
|
|
888,517,957
|
838,251,863
|
906,511,977
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
348,317,738
|
294,434,639
|
375,038,326
|
|
Tổng nợ
|
|
662,172,688
|
608,289,588
|
674,492,058
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
226,345,269
|
229,962,275
|
232,019,919
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.