MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCD

 Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (UpCOM)

CTCP Nước giải khát Chương Dương - CDBECO - SCD
Tiền thân là nhà máy Usine Belgique, được xây dựng vào năm 1952 trực thuộc tập đoàn BGI của Pháp chuyên sản xuất kinh doanh các mặt hàng: bia, nước đá và giải khát các loại. Vào tháng 07/1977 tập đoàn BGI bàn giao toàn bộ nhà máy cho Nhà nước Việt Nam với tên gọi Nhà máy nước ngọt Chương Dương trực thuộc Công ty Rượu Bia Miền Nam.Năm 1993 công ty đổi tên thành Công ty nước giải khát Chương Dương trực thuộc Tổng công ty Rượu, Bia, Nước giải khát Việt Nam.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 08/10/2024
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/09/2009: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -13.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -13.38
  •        P/E :
    -1.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -5.19
  •        P/B:
    -3.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    361
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,477,640
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,445,995 40,328,678 59,074,637 43,806,391
Giá vốn hàng bán 20,614,167 31,924,867 40,070,587 29,336,102
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,223,795 7,475,754 16,733,781 12,463,457
Lợi nhuận tài chính -4,699,169 -8,289,223 -8,794,944 -9,592,671
Lợi nhuận khác -1,294,668 -3,454,790 -2,574,374 -3,020,499
Tổng lợi nhuận trước thuế -35,547,018 -39,882,440 -17,358,540 -15,166,718
Lợi nhuận sau thuế -35,407,836 -45,773,767 -16,967,783 -15,262,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -35,407,836 -45,773,767 -16,967,783 -15,262,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 76,264,830 148,234,747 147,563,859 118,966,711
Tổng tài sản 580,830,780 687,658,754 681,488,610 646,894,544
Nợ ngắn hạn 298,973,353 521,371,748 532,554,624 513,575,281
Tổng nợ 546,790,138 699,391,879 710,189,518 690,857,452
Vốn chủ sở hữu 34,040,642 -11,733,125 -28,700,908 -43,962,908
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.