MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXT

 Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)

CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí - PVC-PT - PXT
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được thành lập theo Quyết định số 02/QĐ-HĐQT-TCT ngày 21/12/2007 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam.Theo Quyết định số 963/QĐ-XLDK ngày 16/11/2009 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được chuyển đổi sang mô hình Công ty Cổ phần và lấy tên gọi là Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứ Dầu khí (PVC-PT). 1.6.2010 chính thức niêm yết trên HOSE
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
2.90
  0.1 (3.57%)
Khối lượng
16,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    2.9
  • Giá thấp nhất
    2.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    135.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.74
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,400
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,287,063 22,887,565 24,948,711 23,305,843
Giá vốn hàng bán 21,983,772 18,292,061 21,737,975 19,623,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,303,291 4,595,504 3,210,736 3,682,581
Lợi nhuận tài chính -128,738 -67,415 -65,616 -21,327
Lợi nhuận khác -167,217 -1,774,564 -568,691 -1,076,413
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,951 128,179 152,846 43,416
Lợi nhuận sau thuế 104,951 128,179 152,846 43,416
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 104,951 128,179 152,846 43,416
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 249,325,634 261,887,929 282,248,643 283,639,675
Tổng tài sản 282,485,880 296,404,620 316,279,943 317,190,001
Nợ ngắn hạn 228,067,744 240,860,276 260,505,974 261,340,616
Tổng nợ 228,067,744 241,858,305 261,580,782 262,447,424
Vốn chủ sở hữu 54,418,135 54,546,314 54,699,161 54,742,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.