Thông tin giao dịch
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – CTCP (PETEC), tiền thân là Công ty Nhập khẩu Thiết bị và Kỹ thuật dầu khí (PETECHIM), được thành lập vào ngày 12/10/1981 theo Quyết định số 1140 BNgT/TCCB của Bộ Ngoại Thương (nay là Bộ Công Thương) với chức năng nhập khẩu thiết bị và kỹ thuật dầu khí (ký và thực hiện các hợp đồng cung cấp thiết bị, vật liệu, dịch vụ, chuyên gia, tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu, đào tạo) phục vụ thăm dò, khai thác dầu khí tại thềm lục địa miền Nam Việt Nam,….
Cảnh báo từ 3.3.2023 do kiểm toán ngoại trừ BCTC 3 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 T2, 04/11/2024
6.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.5
-
Giá trần
7.4
-
Giá sàn
5.6
-
Giá mở cửa
6.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
52.59
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
231,898,919
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,518,252,393
|
1,940,186,640
|
1,843,532,280
|
1,738,454,988
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,513,744,966
|
1,876,626,648
|
1,788,457,928
|
1,682,948,899
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,507,427
|
63,559,992
|
55,074,352
|
55,506,088
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,426,094
|
185,323
|
-49,089
|
1,448,917
|
|
Lợi nhuận khác
|
-181,637
|
422,521
|
22,242
|
481,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-38,717,941
|
-111,266
|
-18,337,351
|
-10,025,540
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-38,721,897
|
-111,304
|
-18,337,351
|
-10,025,540
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-38,413,839
|
-83,844
|
-18,339,060
|
-10,053,654
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
820,598,549
|
746,188,532
|
622,014,035
|
418,524,353
|
|
Tổng tài sản
|
1,679,377,331
|
1,615,266,020
|
1,480,034,783
|
1,272,541,524
|
|
Nợ ngắn hạn
|
979,343,492
|
915,343,395
|
800,349,919
|
603,770,527
|
|
Tổng nợ
|
993,553,635
|
929,552,294
|
812,658,408
|
615,190,688
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
685,823,696
|
685,713,726
|
667,376,375
|
657,350,836
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.