MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDC

 Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông (UpCOM)

CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông - PDC
Công ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước có tên Khách sạn Phượng Hoàng, được thành lập theo quyết định ngày 26/12/1994 của UBND tỉnh Nghệ An. Ngày 01/02/2008, Công ty chính thức chuyển sang loại hình Công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh dịch vụ du lịch, khách sạn, nhà hàng; kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế; cho thuê văn phòng...
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
5.00
  -0.5 (-9.09%)
Khối lượng
2,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/09/2009
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    8.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.56
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,945
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,468,098 11,490,085 11,441,568 10,792,794
Giá vốn hàng bán 4,860,293 8,061,332 7,521,994 4,947,851
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,607,805 3,428,753 3,919,574 5,844,942
Lợi nhuận tài chính 556 556 1,598 1,202
Lợi nhuận khác -855,086 195,915 67,349 -27,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,992,799 600,697 2,105,874 2,195,520
Lợi nhuận sau thuế 2,992,799 600,697 2,105,874 2,195,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,992,799 600,697 2,105,874 2,195,520
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,533,935 103,689,116 102,963,704 104,211,639
Tổng tài sản 267,852,360 276,870,922 262,405,246 260,481,521
Nợ ngắn hạn 128,957,699 129,023,033 118,867,588 116,283,189
Tổng nợ 129,111,499 129,176,833 119,031,388 116,446,989
Vốn chủ sở hữu 138,740,861 147,694,090 143,373,858 144,034,531
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.