MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP Hồ Chí Minh - HTE
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP.HCM (tên gọi tắt TRADINCORP), được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0305173790 ngày 07/09/2007 với tổng vốn điều lệ 450 tỷ đồng. Công ty được sáng lập bởi 07 Cổ đông là những đơn vị có uy tín trong nhiều lĩnh vực gồm: Công ty Điện lực TP.HCM, Công ty Điện lực 2, Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn, Công ty Cổ phần dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn, Công ty Cổ Phần Siêu Thanh, Công ty Cổ Phần Bảo hiểm Viễn Đông, Công ty Cổ Phần Quản lý và Đầu tư Tín Thác Á Châu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
4.1
  0.1 (2.5%)
Khối lượng
4,825
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,608,165
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    10.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.51
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,506
  • KLCP đang niêm yết:
    23,608,165
  • KLCP đang lưu hành:
    23,837,245
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,877,491 5,325,160 10,044,989 41,458,658
Giá vốn hàng bán 45,032,524 5,747,677 7,701,602 39,891,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,844,967 -422,517 2,343,387 1,567,192
Lợi nhuận tài chính 599,554 81,292 125,313 165,487
Lợi nhuận khác 65,000 -5,222 810,200 24,349
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,841,650 -1,836,760 1,851,914 5,592
Lợi nhuận sau thuế 8,841,650 -1,836,760 1,851,914 5,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,841,650 -1,836,760 1,851,914 5,592
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 211,262,887 192,234,003 200,764,134 226,096,079
Tổng tài sản 322,815,525 302,521,619 310,848,066 335,714,743
Nợ ngắn hạn 103,424,040 85,522,327 91,996,860 116,822,706
Tổng nợ 103,568,643 85,666,929 92,141,462 116,968,508
Vốn chủ sở hữu 219,246,882 216,854,690 218,706,604 218,746,235
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.