MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,096,079,245 232,556,461,762 227,636,038,463 241,678,232,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,576,758,956 14,658,973,760 11,311,292,015 21,621,973,767
1. Tiền 11,976,758,956 8,868,973,760 521,292,015 3,277,791,216
2. Các khoản tương đương tiền 15,600,000,000 5,790,000,000 10,790,000,000 18,344,182,551
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 17,674,299,433 3,518,299,433 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 17,674,299,433 3,518,299,433 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,802,976,857 66,064,691,071 47,907,934,411 28,786,542,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,417,893,430 62,649,557,873 41,108,093,905 24,029,462,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,757,864,989 6,075,343,193 8,563,249,394 7,416,315,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,449,965,123 5,142,536,690 5,839,337,797 4,943,511,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,822,746,685 -7,802,746,685 -7,602,746,685 -7,602,746,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,583,363,156 133,731,684,830 161,734,451,476 183,893,413,640
1. Hàng tồn kho 146,583,363,156 133,731,684,830 161,734,451,476 183,893,413,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,132,980,276 426,812,668 3,164,061,128 5,376,302,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,287,187,586 560,000 2,297,751,303 4,517,388,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 845,792,690 426,252,668 866,309,825 858,913,391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,618,663,981 115,445,564,528 111,870,663,211 109,926,648,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,167,388,228 37,791,411,696 33,795,841,927 31,294,707,818
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,167,388,228 37,791,411,696 33,795,841,927 31,294,707,818
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,194,779,265 55,267,001,208 54,848,803,146 55,102,712,227
1. Tài sản cố định hữu hình 18,410,829,265 18,483,051,208 18,064,853,146 18,318,762,227
- Nguyên giá 39,250,190,807 39,717,257,477 39,717,257,477 40,414,257,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,839,361,542 -21,234,206,269 -21,652,404,331 -22,095,495,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,783,950,000 36,783,950,000 36,783,950,000 36,783,950,000
- Nguyên giá 37,093,603,000 37,093,603,000 37,093,603,000 37,093,603,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,653,000 -309,653,000 -309,653,000 -309,653,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,069,441,949 21,217,212,949 21,914,212,949 22,257,207,949
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,069,441,949 21,217,212,949 21,914,212,949 22,257,207,949
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,092,603,100 1,092,603,100 1,092,603,100 1,092,603,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,292,603,100 2,292,603,100 2,292,603,100 2,292,603,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,451,439 77,335,575 219,202,089 179,417,677
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,451,439 77,335,575 219,202,089 179,417,677
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,714,743,226 348,002,026,290 339,506,701,674 351,604,881,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,968,507,895 117,527,769,773 110,678,165,763 125,045,895,537
I. Nợ ngắn hạn 116,822,705,654 117,381,967,532 110,559,167,158 124,926,896,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,154,739,528 40,216,392,899 31,958,545,420 40,509,360,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,172,210,166 45,755,893,445 47,544,059,354 54,457,331,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,826,097
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,600,815,970 6,037,269,441 6,167,986,034 5,501,380,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,892,945,625 25,301,591,285 24,886,581,985 24,186,829,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,994,365 1,994,365 1,994,365 271,994,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 145,802,241 145,802,241 118,998,605 118,998,605
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 144,602,241 144,602,241 117,798,605 117,798,605
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,746,235,331 230,474,256,517 228,828,535,911 226,558,985,490
I. Vốn chủ sở hữu 218,746,235,331 230,474,256,517 228,828,535,911 226,558,985,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,700,000,000 -9,700,000,000 -9,700,000,000 -9,700,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 561,071,159 2,289,092,345 643,371,739 -1,626,178,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500,285,970 500,285,970 1,914,049,287 1,914,049,287
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,785,189 1,788,806,375 -1,270,677,548 -3,540,227,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,714,743,226 348,002,026,290 339,506,701,674 351,604,881,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.