Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
HAV
Công ty cổ phần Rượu Hapro (UpCOM)
Công ty cổ phần Rượu Hapro là đơn vị thành viên của Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) được thành lập vào ngày 07 tháng 02 năm 2007, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh sản xuất, chế biến rươu, cồn công nghiệp và y tế, rượu Hapro Vodka. Từ khi thành lập đến nay, Công ty CP Rượu Hapro không ngừng nỗ lực mở rộng phạm vi kinh doanh trong lĩnh vực rượu và cồn trên toàn quốc
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
3.70
0.3 (8.82%)
Khối lượng
528
Đóng cửa
Giá tham chiếu
3.4
Giá trần
3.9
Giá sàn
2.9
Giá mở cửa
3.6
Giá cao nhất
3.8
Giá thấp nhất
3.6
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
100.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,297,860
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.11
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.11
P/E :
-34.08
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
4.18
P/B:
0.89
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
150
KLCP đang niêm yết:
3,297,860
KLCP đang lưu hành:
3,297,860
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
12.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
HAV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(23/09/2024 00:00)
HAV: Bổ nhiệm bà Đỗ Tuệ Tâm giữ chức Thành viên HĐQT
(23/09/2024 00:00)
HAV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(29/08/2024 00:00)
HAV: 20.08.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(30/07/2024 00:00)
HAV: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024
(26/07/2024 00:00)
HAV: Nghị quyết Hội đồng quản trị kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024
(26/07/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
08/11
3.7
0.30 (8.82%)
528
1,840
07/11
3.5
-0.40 (-10.26%)
8,301
28,614
06/11
3.9
0.40 (11.43%)
10,605
41,150
05/11
3.5
0.40 (12.90%)
4,428
15,478
04/11
3.1
-0.40 (-11.43%)
9,000
27,870
01/11
3.7
0.30 (8.82%)
3,908
13,658
31/10
3.4
-0.10 (-2.86%)
2,101
7,244
30/10
3.4
-0.10 (-2.86%)
1,200
4,140
29/10
3.6
-0.40 (-10.00%)
4,900
17,270
28/10
4
-0.60 (-13.04%)
21,550
86,200
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
1 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Bia rượu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
13.50
(+3.85%)
0.0
-
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.0
-
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
APL
Upcom
16.90
(+0.00%)
2.0
8.4
BDG
Upcom
34.30
(-2.00%)
6.7
5.1
BEL
Upcom
33.00
(+0.00%)
-0.2
-136.4
BHA
Upcom
21.80
(+0.00%)
0.2
131.8
BHN
HSX
39.00
(-1.27%)
3.6
11.0
BLN
Upcom
7.30
(+0.00%)
0.3
22.8
BMN
Upcom
8.50
(+0.00%)
1.4
6.1
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
>
Trang 1/12
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
CTI
HSX
-0.1
16.5
-186.4
717.9
FLC
HSX
-0.4
3.5
-8.3
4,118.0
JVC
HSX
-0.2
3.3
-14.3
573.8
PIT
HSX
-0.3
5.1
-15.3
98.1
PMG
HSX
-0.3
8.4
-26.9
653.3
VIP
HSX
-0.1
13.5
-93.6
434.8
TNI
HSX
-0.4
2.3
-5.2
200.6
VTC
HNX
-0.1
9.0
-67.4
70.2
VTJ
HNX
-0.5
4.8
-10.5
46.7
SDT
HNX
-0.3
3.9
-12.7
192.3
<
1
2
3
4
5
6
7
>
Trang 1/7 (Tổng số 62 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/10/2024 2:28:27 AM
Chủ tịch HĐQT
Bà Dương Thị Lam
11/9/2024 2:28:27 AM
Giá cổ phiếu
3.7
11/9/2024 2:28:27 AM
Giá cổ phiếu
3.7
11/8/2024 2:28:27 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
653,897,639 VNĐ (năm 2022)