Thông tin giao dịch
GCF
Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 T2, 09/12/2024
23.30
-0.2 (-0.85%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.5
-
Giá trần
27
-
Giá sàn
20
-
Giá mở cửa
23.5
-
Giá cao nhất
23.5
-
Giá thấp nhất
23.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,931,363
|
118,777,194
|
148,173,547
|
172,620,825
|
|
Giá vốn hàng bán
|
71,482,849
|
87,878,425
|
81,141,375
|
106,509,461
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,235,605
|
30,753,136
|
60,350,275
|
65,483,179
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,164,639
|
-3,960,557
|
-3,971,735
|
-3,396,946
|
|
Lợi nhuận khác
|
89,480
|
27,687
|
119,725
|
24,424
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,783,212
|
10,498,629
|
32,134,346
|
31,847,580
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,368,403
|
7,465,831
|
24,419,396
|
22,938,018
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,298,428
|
7,819,298
|
25,432,903
|
24,485,946
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
381,736,399
|
398,232,160
|
357,650,870
|
409,514,449
|
|
Tổng tài sản
|
671,980,369
|
668,204,910
|
626,299,499
|
656,508,276
|
|
Nợ ngắn hạn
|
286,693,710
|
276,451,090
|
210,439,536
|
217,292,943
|
|
Tổng nợ
|
301,271,365
|
290,490,798
|
223,707,885
|
231,022,848
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
370,709,004
|
377,714,112
|
402,591,614
|
425,485,428
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.