Doanh thu bán hàng và CCDV
|
110,324,874
|
127,359,086
|
138,184,984
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,427,216
|
34,623,256
|
35,791,188
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,692,231
|
8,458,376
|
15,600,625
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,624,377
|
5,673,643
|
12,938,539
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
333,690,022
|
342,358,432
|
380,618,088
|
|
|