MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GCF

 Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)

CTCP Thực phẩm G.C - GC Food - GCF
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
22.10
  -0.6 (-2.64%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.7
  • Giá trần
    26.1
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    22.7
  • Giá cao nhất
    22.7
  • Giá thấp nhất
    22.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    39.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.18
  •        P/B:
    1.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,433
  • KLCP đang niêm yết:
    30,679,999
  • KLCP đang lưu hành:
    30,679,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    678.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 138,184,984 107,931,363 118,777,194 148,173,547
Giá vốn hàng bán 95,680,334 71,482,849 87,878,425 81,141,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,791,188 36,235,605 30,753,136 60,350,275
Lợi nhuận tài chính -2,732,323 -6,164,639 -3,960,557 -3,971,735
Lợi nhuận khác -259,610 89,480 27,687 119,725
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,600,625 8,783,212 10,498,629 32,134,346
Lợi nhuận sau thuế 12,478,172 1,368,403 7,465,831 24,419,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,938,539 2,298,428 7,819,298 25,432,903
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 380,618,088 381,736,399 398,232,160 357,650,870
Tổng tài sản 659,285,599 671,980,369 668,204,910 626,299,499
Nợ ngắn hạn 272,199,648 286,693,710 276,451,090 210,439,536
Tổng nợ 284,917,877 301,271,365 290,490,798 223,707,885
Vốn chủ sở hữu 374,367,722 370,709,004 377,714,112 402,591,614
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.